vạch mặt - Wiktionary tiếng Việt
Vạch giới hạn làn đường ưu tiên cho một loại xe cơ giới nhất định (vạch đứt nét), các xe khác có thể sử dụng làn đường này nhưng phải nhường đường cho xe được ưu tiên sử dụng làn khi xuất hiện loại xe này trên làn xe.
Vạch Mặt Điệp Viên 2019 Full HD Vietsub | Xem Phim The Spy Who Fell to ...
Mã của cơ quan thuế hoặc mã vạch hai chiều (QR Xcode) cũng kèm theo để người mua truy xuất thông tin. ... Theo ông Nguyễn Văn Được, tình trạng khi bán hàng thu tiền mặt qua chuyển phát của hệ thống bưu điện hoặc shipper khó thu đủ thuế. Bởi, nhiều trường hợp việc khó truy ...
Vạch mặt thiên tài nói dối - Oopsy
vạch mặt. Làm cho lộ rõ bộ mặt thật xấu xa, để mọi người khỏi lầm.
Gặp vạch kẻ đường mắt võng, đi như nào cho chuẩn?
Translation for 'vạch mặt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.